

Giới thiệu về sản phẩm Đèn pha LED PL1-10W:
- Công suất: 10W
- Chip led: EPISTAR (Taiwan) dạng COB
- Màu sắc ánh sáng: Trắng ấm, trắng lạnh
Ưu điểm:
Ngoài các ưu điểm của đèn pha led thông thường thì Đèn pha LED PL1-10W Với công suất 10W cung cấp cho không gian lắp đặt nguồn sáng tự nhiên, đều màu và không bị chói sáng.
Ứng dụng:
- Phù hợp với nhiều không gian chiếu sáng như: Nhà xưởng, hầm mỏ, cảng biển, sản bay, nhà kho, siêu thị...
Tính năng | PL1-10-WW (Trắng ấm) | PL1-10-CW (Trắng lạnh) |
Hãng sản xuất chip LED | EPISTAR (Taiwan) dạng COB | EPISTAR(Taiwan) dạng COB |
Công suất phát sáng | 10W | 10W |
Quang Thông | 1,550lm±5% | 1,680lm±5% |
Góc chiếu sáng | 60° - 120° | 60° - 120° |
Màu ánh sáng | Trắng ấm | Trắng lạnh |
Nhiệt độ màu | 2700-3300K | 5700-6500K |
Hệ số hoàn màu | CRI>=80±1 | CRI>=72±1 |
Công suất tiêu thụ | 10W±2% | 10W±2% |
Dòng điện tiêu thụ | 70mA±6% | 70mA±6% |
Hiệu suất phát sáng | 155 lm/W | 168 LM/W |
Tuổi thọ LED | >50.000 giờ, L70 Tj=125°C | >50.000 giờ, L70 Tj=125°C |
Điện áp ngõ vào | 100-240VAC | 100-240VAC |
Tần số điện lưới | 50~60Hz | 50~60Hz |
Hệ số công suất | PF = 0,98 | PF = 0,98 |
Hiệu suất bộ nguồn | 90% | 90% |
Nhiệt độ làm việc | +25°C < Ta < +60°C | +25°C < Ta < +60°C |
Nhiệt độ bảo quản | +10°C < Ta < +80°C | +10°C < Ta < +80°C |
Nhiệt độ làm việc tối đa | <70°C | <70°C |
Chuẩn bảo vệ | IP65 | IP65 |
Vật liệu cấu tạo vỏ:
- Nhôm đúc áp lực, sơn tĩnh điện
- Ron chống thấm: Silicon chịu nhiệt
- Chóa đèn: Nhôm
- Ốc, vít: Inox 304
Nơi sử dụng:
- Nhà xưởng, hầm mỏ, cảng biển, sản bay, nhà kho, siêu thị...
Kích thước:
Hình ảnh:
Tính năng | PL1-10-WW (Trắng ấm) | PL1-10-CW (Trắng lạnh) |
Hãng sản xuất chip LED | EPISTAR (Taiwan) dạng COB | EPISTAR(Taiwan) dạng COB |
Công suất phát sáng | 10W | 10W |
Quang Thông | 1,550lm±5% | 1,680lm±5% |
Góc chiếu sáng | 60° - 120° | 60° - 120° |
Màu ánh sáng | Trắng ấm | Trắng lạnh |
Nhiệt độ màu | 2700-3300K | 5700-6500K |
Hệ số hoàn màu | CRI>=80±1 | CRI>=72±1 |
Công suất tiêu thụ | 10W±2% | 10W±2% |
Dòng điện tiêu thụ | 70mA±6% | 70mA±6% |
Hiệu suất phát sáng | 155 lm/W | 168 LM/W |
Tuổi thọ LED | >50.000 giờ, L70 Tj=125°C | >50.000 giờ, L70 Tj=125°C |
Điện áp ngõ vào | 100-240VAC | 100-240VAC |
Tần số điện lưới | 50~60Hz | 50~60Hz |
Hệ số công suất | PF = 0,98 | PF = 0,98 |
Hiệu suất bộ nguồn | 90% | 90% |
Nhiệt độ làm việc | +25°C < Ta < +60°C | +25°C < Ta < +60°C |
Nhiệt độ bảo quản | +10°C < Ta < +80°C | +10°C < Ta < +80°C |
Nhiệt độ làm việc tối đa | <70°C | <70°C |
Chuẩn bảo vệ | IP65 | IP65 |