

Đèn Rainbow
Kích thước
W: 365mm, L:745mm, H: 240mm
Lắp đặt
+ Đèn lắp vào cần nằm ngang từ Ø48 - Ø60, sâu 100mm, góc nghiêng đèn theo thiết kế ( khuyến nghị mức 50 ÷150 )
+ Độ cao tiêu chuẩn từ 6-12m
Tiêu chuẩn/ Cấp bảo vệ
+ Độ kín khối quang học IP66
+ Độ kín ngăn linh kiện IP44
+ Cấp cách điện: Class 1
+ Độ chịu va đập của kính đèn IK09
Chất liệu:
+ Thân và nắp đèn: nhôm đúc áp lực cao, có độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt
+ Khóa kẹp và nắp che: nhựa kĩ thuật PC có khả năng hạn chế gỉ sét, chống đỡ tốt ngoại lực và các tác nhân thời tiết như: mưa, gió, mưa đá, cát, bụi bẩn, axit...
+ Kính đèn: thủy tinh trong suốt, không làm giảm hiệu quả chiếu sáng qua tấm bảo vệ bề mặt.
+ Phản quang đèn: nhôm tấm tinh khiết (ứng dụng trong công nghiệp sản xuất linh kiện điện tử, đĩa CD...) với sức bền vượt trội 7-11 MPa, giúp gia tăng hiệu quả phản xạ ánh sáng, bức xạ nhiệt, qua đó nâng cao công suất chiếu sáng.
+ Zoăng đèn: silicon có khả năng cách điện, chịu nhiệt và đàn hồi tốt, giúp gia tăng tuổi thọ cho đèn.
+ Đui đèn: đui sứ E27 hoặc E40 tráng men, có khả năng chống ẩm, giảm thiểu tình trạng chập, cháy nguồn.
+ Bộ điện: 220V- 50Hz lắp trên tấm thép mạ, sử dụng cho bóng Sodium hoặc Metal Halide dễ dàng tháo lắp, thay đổi và sữa chữa.
Công năng:
√ Hiệu quả chiếu sáng: ứng dụng công nghệ Butech, tiêu chuẩn châu Âu trong sản xuất đèn cao áp, giúp công suất đạt mức phù hợp và tính ổn định cao. Tình trạng hư hỏng do nhiễm nước, bụi bẩn, rêu mốc hay cháy nổ, chập nguồn ở các thiết bị chiếu sáng truyền thống được khắc phục tối đa.
√ Cấp bảo vệ: đáp ứng đầy đủ các quy định của Nhà nước về tiêu chuẩn Đèn điện chiếu sáng đường phố.
√ Tuổi thọ: bộ đèn cao áp có tuổi thọ trung bình từ 5-10 năm.
Thẩm mỹ:
Đèn cao áp mang tính thẩm mỹ cao, đa dạng nhiều kiểu dáng, cập nhật liên tục theo thị hiếu của người dùng và các phong cách thiết kế trên thế giới. Các chi tiết đèn được cắt gọt sắc nét, thon gọn, tạo nên bộ đèn có hình dáng rất thanh thoát.
Linh hoạt: dễ dàng lắp đặt, bảo trì, thay mới các bộ phận trong bộ đèn.
Tên sản phẩm | Trọng lượng (kg) |
Raibow 150W | 10,7 |
Raibow 250W | 11,5 |
Raibow 400W | 13,0 |
Raibow 150/100W | 11,0 |
Raibow 250/150W | 12,0 |
Raibow 400/250W | 14,5 |
Bảng quy cách đèn cao áp Rainbow TK Lighting
CHỦNG LOẠI | NGUỒN ĐIỆN (V) | CÔNG SUẤT (W) | QUANG THÔNG (LM) | TUỔI THỌ BÓNG (HOURS) | LOẠI ĐUI |
ĐÈN CAO ÁP RAINBOW | BÓNG SODIUM PHILIPS (Ánh sáng vàng) | ||||
180/230 | BSN70/SON-T70 | 6.000 | 24.00 | E27 | |
180/230 | BSN150/SON-T150 | 15.000 | 28.000 | E40 | |
180/230 | BSN250/SON-T250 | 28.000 | 28.000 | E40 | |
180/230 | BSN400/SON-T400 | 48.000 | 28.000 | E40 | |
BÓNG METAL HALIDE PHILIPS (Ánh sáng trắng) | |||||
180/230 | BMH70/MH70 | 5.700 | 14.000 | E27 | |
180/230 | BSN150/MH-T150 | 13.500 | 14.000 | E27 | |
180/230 | BHL250/HPI-T250 | 20.500 | 20.000 | E40 | |
180/230 | BHL400/HPI-T400 | 36.000 | 20.000 | E40 |
Hình vẽ và phân bổ quang học đèn Rainbow
Tên sản phẩm | Trọng lượng (kg) |
Raibow 150W | 10,7 |
Raibow 250W | 11,5 |
Raibow 400W | 13,0 |
Raibow 150/100W | 11,0 |
Raibow 250/150W | 12,0 |
Raibow 400/250W | 14,5 |
Bảng quy cách đèn cao áp Rainbow TK Lighting
CHỦNG LOẠI | NGUỒN ĐIỆN (V) | CÔNG SUẤT (W) | QUANG THÔNG (LM) | TUỔI THỌ BÓNG (HOURS) | LOẠI ĐUI |
ĐÈN CAO ÁP RAINBOW | BÓNG SODIUM PHILIPS (Ánh sáng vàng) | ||||
180/230 | BSN70/SON-T70 | 6.000 | 24.00 | E27 | |
180/230 | BSN150/SON-T150 | 15.000 | 28.000 | E40 | |
180/230 | BSN250/SON-T250 | 28.000 | 28.000 | E40 | |
180/230 | BSN400/SON-T400 | 48.000 | 28.000 | E40 | |
BÓNG METAL HALIDE PHILIPS (Ánh sáng trắng) | |||||
180/230 | BMH70/MH70 | 5.700 | 14.000 | E27 | |
180/230 | BSN150/MH-T150 | 13.500 | 14.000 | E27 | |
180/230 | BHL250/HPI-T250 | 20.500 | 20.000 | E40 | |
180/230 | BHL400/HPI-T400 | 36.000 | 20.000 | E40 |